Tổng quan
Toyota Raize 2025 – SUV đô thị nhỏ gọn, mạnh mẽ và hiện đại
Toyota Raize 2025 là mẫu SUV cỡ nhỏ nhập khẩu từ Indonesia, được thiết kế dành riêng cho khách hàng trẻ yêu thích phong cách năng động và tiện nghi hiện đại. Với kích thước 4.030 x 1.710 x 1.605 mm và bán kính quay vòng chỉ 5,1 m, Raize dễ dàng di chuyển linh hoạt trong đô thị đông đúc. Khoảng sáng gầm xe 200 mm giúp xe vượt qua các địa hình gồ ghề một cách an toàn.
Thư viện
Ngoại thất
Toyota Raize 2025
Mang thiết kế ngoại thất trẻ trung, năng động và đậm chất SUV. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình thang ngược sơn đen bóng, kết hợp cùng cụm đèn pha LED thiết kế chia khoang ấn tượng . Thân xe được trang bị bộ mâm 17 inch thiết kế lốc xoáy, gương chiếu hậu chỉnh điện, gập tự động và tích hợp cảnh báo điểm mù BSM. Phần đuôi xe vuông vức với cụm đèn hậu LED nối liền bởi thanh ngang màu đen bóng, tạo sự đồng bộ trong thiết kế tổng thể . Kích thước tổng thể của xe lần lượt là 4.030 x 1.710 x 1.635 mm, phù hợp cho việc di chuyển linh hoạt trong đô thị .

Nội thất
Toyota Raize 2025
sở hữu không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi và hiện đại. Khoang lái được thiết kế theo xu hướng mới, với màn hình giải trí 9 inch đặt nổi, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, cùng cụm đồng hồ kỹ thuật số 7 inch với 4 chế độ hiển thị tùy chọn . Vô-lăng 3 chấu bọc da tích hợp các nút điều khiển âm thanh và đàm thoại rảnh tay, mang lại sự tiện lợi cho người lái. Ghế ngồi bọc da pha nỉ, hàng ghế sau có thể gập phẳng, mở rộng dung tích khoang hành lý từ 369L lên đến gần 1.200L . Ngoài ra, xe còn được trang bị nhiều hộc chứa đồ tiện dụng, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của hành khách .

Vận hành

Động cơ
Động cơ 1.0 Turbo có khả năng tăng tốc tốt tương đương với động cơ 1.5L, đặc biệt khi chạy ở tốc độ thấp, mức tiêu hao nhiên liệu lại ít hơn.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
HAC sẽ tự động phanh các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi, khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga để khởi hành ngang dốc.
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
SC giúp kiểm soát tình trạng trượt và tăng cường độ ổn định khi xe vào cua, đảm bảo xe luôn vận hành đúng quỹ đạo mong muốn.An toàn

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
TRC kiểm soát độ cân bằng thông qua việc tăng giảm lực chuyển động đến các bánh xe và tốc độ từng bánh xe.
Cảm biến đỗ xe
Raize được trang bị 2 cảm biến phía trước và 2 cảm biến phía sau. Khi phát hiện vật cản, hệ thống sẽ phát ra tín hiệu âm thanh và hiển thị thông báo trên màn hình giúp người lái dễ dàng nhận biết.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang - RCTA
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau giúp đảm bảo an toàn khi lùi.
Cảm biến đỗ xe
Raize được trang bị 2 cảm biến phía trước và 2 cảm biến phía sau. Khi phát hiện vật cản, hệ thống sẽ phát ra tín hiệu âm thanh và hiển thị thông báo trên màn hình giúp người lái dễ dàng nhận biết.Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) | 4145 x 1730 x 1500 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) | N/A | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1460/1445 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 135 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.7 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1120 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2NR-FE (1.5L) |
Số xy lanh | 4 | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | N/A | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (79)107@ 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 140@4200 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | Không có/Without | |
Hệ thống treo | Trước Mc Pherson/Mc Pherson Struts Sau Thanh xoắn/Torsion beam |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu/3-spoke |
Chất liệu | Bọc da/leather | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh/Audio switch | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt | |
Lẫy chuyển số | Không có/Without | |
Bộ nhớ vị trí | Không có/Without | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có/With | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có/With | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có/With | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có/With |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen projector |
Đèn chiếu xa | Halogen reflector | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Cụm đèn sau | Loại đèn | LED |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen projector |
Đèn chiếu xa | Halogen reflector | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có/With | |
Cụm đèn sau | Loại đèn | LED |
Đèn sương mù | Trước | Có/With |
Sau | Không có/Without |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có/With |
Góc trước | Không có/Without | |
Góc sau | Không có/Without |