Tổng quan
Toyota Corolla Altis 2025 – Đa dạng lựa chọn, đậm chất hiện đại
Toyota Corolla Altis 2025 được phân phối tại Việt Nam với ba phiên bản nhập khẩu từ Thái Lan, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng:
-
Altis 1.8G: Giá từ 725 triệu đồng, trang bị động cơ xăng 1.8L, hộp số CVT, màn hình giải trí 9 inch và ghế lái chỉnh điện 10 hướng.
-
Altis 1.8V: Giá từ 780 triệu đồng, bổ sung hệ thống an toàn Toyota Safety Sense, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau và gương chiếu hậu tự động điều chỉnh khi lùi
-
Altis 1.8HEV: Giá từ 870 triệu đồng, sử dụng hệ thống hybrid kết hợp động cơ xăng 1.8L và mô-tơ điện, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
Cả ba phiên bản đều có thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi và trang bị công nghệ tiên tiến, phù hợp cho cả công việc và gia đình.
Thư viện
Ngoại thất
Ngoại thất của Toyota Corolla Altis nổi bật với thiết kế trẻ trung, hiện đại và đầy cuốn hút.
Phần đầu xe gây ấn tượng với lưới tản nhiệt dạng tổ ong kết hợp chi tiết mạ crôm tinh tế, tạo nên diện mạo năng động và sang trọng. Cụm đèn trước sử dụng công nghệ LED tiên tiến, không chỉ tăng cường khả năng chiếu sáng vào ban đêm mà còn giúp tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Ở phía sau, cụm đèn hậu LED thiết kế sắc nét, kéo dài và liền mạch, mang lại vẻ mạnh mẽ khi nhìn từ phía sau. Mâm xe thiết kế dạng nan xoắn vừa thể hiện tính thể thao, vừa giữ được nét thanh lịch đặc trưng của dòng xe. Tổng thể ngoại thất Corolla Altis mang lại cảm giác hài hòa giữa sự cá tính và tinh tế, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của người dùng hiện đại.

Nội thất
Nội thất Toyota Corolla Altis – Tiện nghi và thoải mái trong từng chi tiết
Khoang nội thất của Toyota Corolla Altis mang đến cảm giác sang trọng và tiện nghi nhờ các trang bị cao cấp. Ghế ngồi bọc da cao cấp có khả năng chỉnh điện lên đến 10 hướng (tùy phiên bản), đảm bảo sự thoải mái tối ưu cho người lái. Tay lái 3 chấu bọc da mạ bạc tích hợp các nút điều chỉnh âm thanh, màn hình đa thông tin và hệ thống kiểm soát hành trình, hỗ trợ người lái điều khiển dễ dàng hơn. Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 12.3 inch hiển thị sắc nét, có thể chuyển đổi linh hoạt giữa dạng kim truyền thống và hiển thị số hiện đại. Hàng ghế sau được trang bị tựa tay tiện lợi tích hợp khay đựng cốc/chai nước, mang lại sự thư giãn cho hành khách. Ngoài ra, các hộc và hộp đựng đồ được bố trí thông minh giúp tăng thêm tính tiện dụng trong mọi hành trình.

Vận hành

HHộp số tự động vô cấp
Hộp số tự động vô cấp thông minh CVT vận hành êm ái cho khả năng biến thiên cấp số vô hạn mà không có sự ngắt quãng giữa các bước số. Chức năng sang số thể thao được tích hợp trên hộp số và tay lái đem đến cho chủ sở hữu khả năng đánh lái tối ưu và xử lý nhạy bén, tận hưởng trọn vẹn từng giây phút hứng khởi.
TNGA
Định hướng thiết kế toàn cầu của Toyota mang lại cảm giác vận hành tuyệt vời: Tăng tính linh hoạt & tính ổn định, mở rộng tầm quan sát.
Động cơ
Động cơ 2ZR-FBE (1.8L) mạnh mẽ cho công suất tối đa 138 mã lực và mô-men xoắn cực đại 172 Nm.
Chìa khóa thông minh
Chìa khóa thông minh và tay nắm cửa mạ crom tích hợp chức năng chạm cảm ứng để mở/khóa cửa.An toàn

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe xác định vật cản, phát tín hiệu cảnh báo hỗ trợ người điều khiển thao tác phù hợp để lùi hoặc đỗ xe an toàn, đặc biệt ở những không gian hẹp (được trang bị 6 cảm biến trên phiên bản V & HEV, 2 cảm biến ở phiên bản G).
Camera lùi
Hỗ trợ người điều khiển xe dễ dàng quan sát & điều chỉnh hướng lái.
Túi khí
7 túi khí được trang bị cho cả 3 phiên bản trong đó có túi khí đầu gối bảo vệ tối ưu giúp giảm thiểu chấn thương trong trường hợp va chạm.Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Dung tích khoang hành lý (L) |
|
||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Bố trí xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
||
Tốc độ tối đa |
|
||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
||
Kết hợp (L/100km) |
|
Tay lái | Loại tay lái |
|
|
Chất liệu |
|
||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
||
Điều chỉnh |
|
||
Lẫy chuyển số |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Gương chiếu hậu trong |
|
||
Tay nắm cửa trong |
|
||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo Eco |
|
||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
||
Cửa sổ trời |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
||
Hệ thống rửa đèn |
|
||
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
||
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS) |
|
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
||
Cụm đèn sau |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Đèn sương mù | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
||
Tích hợp đèn chào mừng |
|
||
Màu |
|
||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Chức năng sấy gương |
|
||
Chức năng chống bám nước |
|
||
Chức năng chống chói tự động |
|
||
Gạt mưa | Trước |
|
|
Chức năng sấy kính sau |
|
||
Ăng ten |
|
||
Tay nắm cửa ngoài |
|
||
Chắn bùn |
|
||
Ống xả kép |
|
Rèm che nắng cửa sau |
|
||
Hệ thống điều hòa |
|
||
Cửa gió sau |
|
||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa |
|
|
Số loa |
|
||
Cổng kết nối AUX |
|
||
Cổng kết nối USB |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Điều khiển giọng nói |
|
||
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
||
Kết nối wifi |
|
||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
||
Kết nối điện thoại thông minh |
|
||
Kết nối HDMI |
|
||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
||
Khóa cửa điện |
|
||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
||
Cốp điều khiển điện |
|
||
Hệ thống sạc không dây |
|
||
Hệ thống kiểm soát hành trình |
|
Hệ thống báo động |
|
||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
||
Camera lùi |
|
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
|
|
Góc trước |
|
||
Góc sau |
|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|
Túi khí bên hông phía trước |
|
||
Túi khí rèm |
|
||
Túi khí bên hông phía sau |
|
||
Túi khí đầu gối người lái |
|
||
Túi khí đầu gối hành khách |
|
||
Khung xe GOA |
|
||
Dây đai an toàn |
|
||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|